Tổng hợp câu lệnh cho trợ lý ảo Alexa – Phần 3
Lệnh thoại về tin tức và thời tiết
- Tóm tắt tin tức nổi bật trong ngày: “Alexa, what’s my Flash Briefing?”
- Thêm âm nhạc vào mục tin tức trong ngày: “Alexa, enable Today in Music.”
- Đọc tin tức: “Alexa, what’s in the news?”
- Dự báo thời tiết trong ngày: “Alexa, what’s the weather like?” hoặc “Alexa, will it rain today?”. Bạn cũng có thể hỏi “Alexa, will I need an umbrella today?”
- Dự báo thời tiết vào thời điểm khác: “Alexa, what’s the weather going to be like this weekend?
- Tình hình giao thông: “Alexa, what’s my commute look like?” hoặc “Alexa, what’s traffic like?”
Bạn có thể hỏi về hỏi tin tức thể thao:
- Kết quả trận đấu: “Alexa, what was the score of the [team] game?” hoặc “Alexa, did the [team] win?”
- Thông tin trận đấu tiếp theo: “Alexa, when do the [team] play next?”
- Cập nhật về đội bóng yêu thích: “Alexa, give me my Sports Update.”
- Thông tin bảng xếp hạng giải đấu: “Alexa, what are the MLB standings?”
Lệnh thoại về thông tin giải trí
- Thông tin phim đang chiếu tại rạp: “Alexa, what movies are playing?” hoặc “Alexa, what action movies are playing tonight?”
- Thông tin bộ phim: “Alexa, tell me about the movie .”
- Tra cứu lời thoại hay trong phim: “Alexa, give me a ‘Game of Thrones’ quote.”
- Thông tin đánh giá IMDB của phim: “Alexa, what is the IMDb rating for [movie or TV show]?”
- Thông tin diễn viên trong phim: “Alexa, who plays in [movie or TV show]?”
- Tìm thông tin diễn viên: “Alexa, who plays [character] in [movie or TV show]?”
- Tìm phim theo diễn viên: “Alexa, what is [actor]’s latest movie?”
- Tìm ca sĩ theo bài hát: “Who sings the song ?”
- Thông tin nhóm nhạc: “Who is in the band [name]?”
- Thông tin album: “What year did [band] release [song or album]?”
- Tìm bài hát theo ca sĩ: “Alexa, what’s popular from [artist]?” hoặc “Alexa, sample songs by [artist].”
- Tìm album hoặc bài hát cụ thể: “Alexa, find [song or album] by [artist].”
Lệnh thoại về con số và ngôn ngữ
- Quy đổi đơn vị: “Alexa, how many [units] are in [units]?” hoặc “Alexa, how many [units] are in 2 [units]?”
- Tính toán: “Alexa, what’s 5 plus 7?” hoặc “Alexa, what’s 56 times 33?” hoặc “Alexa, 70 factorial.”
- Tung xúc xắc: “Alexa, roll a die” hoặc “Alexa, roll a 26-sided die.”
- Tung đồng xu: “Alexa, flip a coin.”
- Chọn số ngẫu nhiên: “Alexa, pick a number between 1 and 50.”
- Định nghĩa của từ: “Alexa, what’s the definition of [word]?”
- Cách đánh vần từ: “Alexa, how do you spell [word]?”
Lệnh thoại về thông tin khác
Tra cứu thông tin:
- Tra cứu thông tin Wikipedia: “Alexa, Wikipedia: [subject].” hoặc “Alexa, tell me more.”
- Hỏi thông tin: “Alexa, how tall is [person or object’s name]?” hoặc “Alexa, how many people live in America?
- Công thức nấu ăn: “Alexa, how do you make chocolate chip cookies?”
- Thông tin nhà hàng xung quanh: “Alexa, find me a nearby pizza restaurant” hoặc “Alexa, what’s the nearest coffee shop?”
- Tìm địa chỉ, số điện thoại của cơ sở kinh doanh: “Alexa, find the address for Bank of America” hoặc “Alexa, find business hours for Harris Teeter.”