Tổng hợp câu lệnh cho trợ lý ảo Alexa – Phần 1
Lệnh thoại cơ bản
- Nhờ giúp đỡ: “Alexa, help.”
- Trò chuyện: “Alexa, let’s chat.”
- Bật/tắt tiếng của loa: “Alexa, mute” hoặc “Alexa, unmute.”
- Dừng hoặc tạm ngừng: “Alexa, stop” hoặc “Alexa, shut up.”
- Thay đổi âm lượng: “Alexa, set the volume to 5,” “Alexa, louder” hoặc “Alexa, turn up/down the volume.”
Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng một số lệnh sau với thiết bị kết nối
- Kết nối thiết bị Bluetooth: “Alexa, pair” hoặc “Alexa, Bluetooth.” hoặc “Alexa, connect to my phone.”
- Ngắt kết nối Bluetooth: “Alexa, disconnect from my phone.”
- Kiểm tra tài khoản đang kết nối Alexa: “Alexa, which profile is this?”
- Chuyển đổi tài khoản: “Alexa, switch accounts.”
Lệnh thoại về thời gian, hẹn giờ
- Đặt báo thức: “Alexa, set an alarm for 7 a.m.” hoặc “Alexa, wake me up at 7 in the morning.”
- Đặt báo thức bằng âm nhạc: “Alexa, wake me up to [artist, song, genre, playlist or album] at 8 a.m.,” “Alexa, set an alarm to Band of Horses” hoặc “Alexa, wake me up to Kiss FM on TuneIn.”
- Đặt báo thức lặp lại theo tuần: “Alexa, set a repeating alarm for weekdays at 7 a.m.”
- Hỏi về báo thức tiếp theo: “Alexa, when’s my next alarm?”
- Hủy báo thức: “Alexa, cancel my alarm for 2 p.m.”
- Báo lại báo thức: “Alexa, snooze.”
- Thiết lập bộ hẹn giờ: “Alexa, timer” hoặc “Alexa, set a timer for 15 minutes.”
- Tạo bộ hẹn giờ có tên: “Alexa, set a pizza timer for 20 minutes.”
- Thiết lập nhiều bộ hẹn giờ: “Alexa, set a second timer for 5 minutes.”
- Kiểm tra trạng thái bộ hẹn giờ: “Alexa, how much time is left on the pizza timer?” hoặc “Alexa, what are my timers?”
- Hủy bộ hẹn giờ: “Alexa, cancel the pizza timer” hoặc “Alexa, cancel the 15-minute timer.”
- Hỏi về thời gian và ngày tháng: “Alexa, what time is it?” hoặc “Alexa, what’s the date?”
Lệnh thoại với thiết bị nhà thông minh
Alexa có thể tích hợp với vô số nền tảng nhà thông minh như SmartThings, Wink, Insteon, Lutron, Belkin WeMo, Philips Hue… Một số sẽ yêu cầu bạn phải kích hoạt Skill.
- Bật tắt bóng đèn: “Alexa, turn on the lights” hoặc “Alexa, turn off the living room lights.”
- Giảm cường độ sáng của bóng đèn: “Alexa, dim the lights to 50 percent.”
- Đổi màu ánh sáng đèn: “Alexa, make the living room lights red” hoặc ” Alexa, turn the lights to soft white.” hoặc “Alexa, make the kitchen lights a little warmer.”
- Thay đổi đèn theo điều kiện cụ thể: “Alexa, turn on Movie Time” hoặc “Alexa, turn on Bedtime.”
- Thay đổi nhiệt độ: “Alexa, raise the temperature 1 degree.” hoặc “Alexa, set the temperature to 72.”
- Khóa cửa: “Alexa, lock my back door.”
- Khóa cửa gara: “Alexa, ask Garageio to close my garage.”
- Kết nối thiết bị nhà thông minh: “Alexa, discover my devices.”
- Sử dụng chuỗi lệnh IFTTT: “Alexa, trigger [IFTTT recipe].”
- Kiểm soát thiết bị GE với Skill: “Alexa, tell Geneva to preheat my oven to 400 degrees” hoặc “Alexa, ask Geneva if my laundry is dry.”
- Xác định vị trí điện thoại với kỹ năng TrackR: “Alexa, ask TrackR to find my phone.”
- Điều khiển tivi bằng Harmony hub: “Alexa, turn on the TV” hoặc “Alexa, turn on Netflix.”
Lệnh thoại về Skill
Hệ thống Skill giống như các ứng dụng bên thứ ba dành cho Alexa. Chúng cho phép bạn kết nối phần mềm và cả phần cứng của bên thứ ba với loa thông minh. Mỗi Skill có cách thức kích hoạt khác nhau. Bạn có thể kiểm tra bằng cách truy cập phần Skill trên ứng dụng điện thoại Amazon Alexa hoặc website alexa.amazon.com
- Sử dụng một Skill, ví dụ Earplay: “Alexa, open Earplay.”
- Tìm kiếm skill dành cho trẻ: “Alexa, what kid’s skills do you have?
- Kích hoạt skill: “Alexa, enable Jeopardy!”
- Vô hiệu hóa Skill: “Alexa, disable Domino’s.”
Bản cập nhật gần đây đã loại bỏ sự cần thiết phải kích hoạt trước khi sử dụng. Bạn vẫn có thể bật hay tắt thủ công nhưng chỉ cần nói “Alexa, open [Skill]” thì trợ lý ảo sẽ tìm và kích hoạt skill cho bạn. Tuy nhiên, nếu Skill yêu cầu đăng nhập tài khoản như Skill đặt hàng Starbuck/Domino, bạn sẽ vẫn cần mở ứng dụng Alexa hoặc truy cập alexa.amazon.com để đăng nhập tài khoản và cho phép kết nối.
Tổng hợp câu lệnh cho trợ lý ảo Alexa – Phần 2